A
|
THÂN MÁY CHÍNH
|
|
1
|
Bộ
nhớ trong
|
- Bộ nhớ trong: 32MB
|
- Bộ nhớ mở rộng (tùy chọn): # 1GB
|
||
2
|
Cong
vào / ra
|
- Giao tiếp Wifi để kết nối máy tính, PDA
|
- Cổng Ethernet cho kết nối mạng LAN 1Gb/s
|
||
- Giao tiếp hai cổng USB để kết nối bàn phím
ngoài, chuột ngoài, USB memory stick
|
||
- Hỗ trợ nâng cấp thêm giao diện Bluetooth để
kết nối máy tính, PDA
|
||
- Cổng audio 2.5mm
|
||
3
|
Nguồn
cấp
|
Điện xoay chiều AC hoặc nguồn pin nạp Li-ion
tháo lắp được
|
4
|
Thời
gian hoạt động của pin
|
≥ 11 giờ
|
5
|
Bộ
nạp pin trong máy
|
Kèm theo máy
|
6
|
Bộ
chỉnh lưu AC
|
- Đầu vào: 100-250VAC / 50-60 Hz
|
- Đầu ra: 12 tới 15VDC/
3.7A
|
||
7
|
Hiển
thị
|
Màn hình màu LCD, # 7 inch, độ phân giải ≥ 800
x 480.
|
8
|
Các
yếu tố môi trường:
|
|
-
Nhiệt độ hoạt động bình thường
|
- 200C tới 500C
|
|
-
Nhiệt độ lưu kho
|
- 200C tới 600C
|
|
-
Độ ẩm:
|
95%, không ngưng tụ
|
|
B
|
KHỐI ĐO OTDR
|
|
1
|
Loại
sợi quang:
|
Sợi quang đơn mốt 9/125um
|
2
|
Bước
sóng:
|
1310 / 1550nm
|
3
|
Mức
độ an toàn laser:
|
Tuân theo Class 1M (21 CFR)
|
4
|
Độ
rộng xung:
|
3ns tới 10 µs
|
5
|
Khoảng
cách đo tối đa:
|
160km
|
6
|
Dải
động (RMS):
|
Thiết bị sẽ được dùng để đo kiểm sợi quang
singlemode tại bước sóng 1310 và 1550nm. Dải động tương ứng tối thiểu là 32dB
và 30dB.
|
7
|
Vùng
chết sự kiện:
|
≤ 1m
|
8
|
Vùng
chết suy hao:
|
≤ 4m
|
9
|
Số
điểm lấy mẫu:
|
128.000
|
10
|
Dải
chỉ số chiết xuất:
|
1,30000 tới 1,70000 theo bước 0,00001
|
11
|
Đo
khoảng cách
|
Tự động hoặc thông qua 2 con trỏ
|
Dải
hiển thị:
|
Từ 2.6m tới 260 km
|
|
Độ
phân giải hiển thị:
|
1cm
|
|
Độ
phân giải con trỏ:
|
Từ 1 cm
|
|
Độ
phân giải lấy mẫu:
|
Từ 4cm
|
|
Độ
chính xác:
|
±1m ± độ phân giải lấy mẫu ± 1x10-5
x Khoảng cách
|
|
Đơn
vị đo khoảng cách:
|
Km, feet và miles
|
|
12
|
Đo
suy hao
|
Tự động, nhân công, theo phương pháp 2 -điểm,
5-điểm và LSA
|
Dải
hiển thị:
|
Từ 1,25dB tới 55dB
|
|
Độ
phân giải hiển thị:
|
0,001dB
|
|
Độ
phân giải con trỏ:
|
Tư 0.001dB
|
|
Độ
chính xác:
|
+/-0,05dB/dB
|
|
|
Mức
ngưỡng:
|
0,01 tới 5,99dB theo bước 0.01dB
|
13
|
Đo
phản xạ và suy hao phản xạ
|
Phải hỗ trợ hai chế độ tự động hoặc bằng tay
|
Độ
phân giải hiển thị:
|
0,01dB
|
|
Độ
chính xác
|
± 2dB
|
|
Mức
ngưỡng:
|
-11 tới -99dB theo bước 1dB
|
|
Lưu
trữ:
|
Tương thích Bellcore/ Telcordia
|